U xơ tử cung là tình trạng phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Mặc dù đa phần lành tính, bệnh lý này có thể gây rối loạn kinh nguyệt, đau vùng chậu hoặc ảnh hưởng đến khả năng mang thai nếu không được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa sẽ giúp phụ nữ chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình.
U xơ tử cung là gì?
U xơ tử cung là các khối tăng sinh lành tính hình thành từ lớp cơ trơn của tử cung. Chúng có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc đồng thời ở nhiều vị trí, với kích thước dao động từ vài milimet đến vài centimet. Đây là bệnh lý thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thường phát triển âm thầm trong thời gian dài.
Các khối u này có thể gây ra nhiều vấn đề tùy thuộc vào vị trí và kích thước, như rối loạn kinh nguyệt (rong kinh, cường kinh,...), đau vùng chậu, tiểu nhiều hoặc táo bón do chèn ép. Khi u phát triển trong lòng tử cung, chúng có thể cản trở việc làm tổ của phôi hoặc ảnh hưởng đến khả năng mang thai, làm tăng nguy cơ sảy thai, dọa sinh non.
Nếu không được phát hiện sớm, khối u có thể tiếp tục lớn dần, gây thiếu máu, làm biến dạng cấu trúc tử cung hoặc cản trở quá trình làm tổ của phôi. Bệnh diễn tiến lâu ngày cũng khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn, vì vậy phụ nữ cần chủ động thăm khám định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời.

U xơ tử cung là bệnh lý phụ khoa phổ biến ở phụ nữ độ tuổi sinh sản
Các dạng u xơ tử cung thường gặp
Dựa vào vị trí phát triển của khối u trong cấu trúc tử cung, u xơ được chia thành nhiều dạng khác nhau. Mỗi dạng mang đặc điểm riêng và có thể gây ra các triệu chứng không giống nhau:
1. U xơ trong thành tử cung
Loại u xơ này nằm bên trong lớp cơ của thành tử cung và là dạng thường gặp nhất. Đa phần nhóm u xơ này không gây triệu chứng, bạn phát hiện tình cờ khi siêu âm. Tuy nhiên, khi phát triển lớn, chúng có thể khiến tử cung dày và to lên, chèn ép gây đau vùng chậu hoặc rối loạn kinh nguyệt. Một số trường hợp còn dẫn đến cảm giác nặng bụng, đau lưng dưới hoặc rong kinh kéo dài do tăng diện tích bề mặt niêm mạc tử cung.
2. U xơ dưới niêm mạc
Loại u xơ này phát triển ngay bên dưới lớp niêm mạc tử cung và lồi vào trong lòng tử cung. Dù thường gặp ít hơn, nhưng đây lại là dạng gây triệu chứng rõ rệt nhất. U xơ dưới niêm mạc dễ dẫn đến cường kinh, rong kinh, thiếu máu, đau bụng kinh tăng và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai do làm biến dạng buồng tử cung hoặc cản trở phôi làm tổ.
3. U xơ dưới thanh mạc
U xơ dưới thanh mạc nằm ở mặt ngoài của tử cung và phát triển hướng ra khoang bụng. Khối u có thể không gây rối loạn kinh nguyệt, nhưng nếu lớn dần sẽ chèn ép lên các cơ quan lân cận như bàng quang và trực tràng, dẫn đến tiểu nhiều, khó tiểu, táo bón hoặc cảm giác nặng bụng kéo dài.
4. U xơ có cuống
Đây là dạng u xơ gắn với tử cung thông qua một cuống nhỏ bằng mô liên kết. Khi cuống bị xoắn, bạn có thể gặp cơn đau bụng dữ dội do thiếu máu nuôi khối u. Loại u này thường dễ nhận biết qua siêu âm, tuy nhiên dễ nhầm với u buồng trứng, vì vậy cần theo dõi chặt chẽ để xử trí kịp thời.
Nguyên nhân gây bệnh u xơ tử cung
Hiện nay, nguyên nhân chính gây bệnh lý này vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy sự hình thành và phát triển của các khối u liên quan đến nội tiết tố, yếu tố di truyền, lối sống và các quá trình sinh học bên trong mô tử cung. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến sự tăng sinh bất thường của tế bào cơ trơn tử cung.
1. Sự ảnh hưởng của nội tiết tố nữ
Estrogen và progesterone là hai hormone sinh dục quan trọng, điều hòa sự phát triển của mô cơ tử cung. Khi nồng độ hai hormone này tăng cao hoặc mất cân bằng, lớp cơ trơn tử cung có xu hướng tăng sinh mạnh hơn bình thường. Chính sự kích thích kéo dài này tạo điều kiện để các tế bào phát triển quá mức và hình thành u xơ.
Người có chu kỳ kinh nguyệt kéo dài, sử dụng hormone ngoại sinh hoặc trải qua những giai đoạn biến động nội tiết cũng thường có nguy cơ cao hơn.
2. Yếu tố di truyền
Nhiều nghiên cứu cho thấy u xơ ở tử cung có liên quan đến yếu tố gia đình. Phụ nữ có mẹ hoặc chị em gái từng mắc bệnh thường có nguy cơ cao hơn đáng kể. Trong một số trường hợp, các tế bào cơ tử cung ở khối u có những thay đổi gen khác với tế bào bình thường của tử cung, cho thấy di truyền có thể đóng vai trò trong việc kích hoạt sự tăng sinh bất thường này.
3. Béo phì và ít vận động
Lượng mỡ cơ thể càng cao thì quá trình chuyển hóa estrogen càng mạnh. Điều này dẫn đến tình trạng nồng độ estrogen duy trì ở mức cao trong thời gian dài, từ đó kích thích mô cơ tử cung phát triển. Béo phì cũng liên quan đến tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp trong cơ thể, yếu tố có thể góp phần thúc đẩy sự hình thành u xơ. Khi kết hợp với lối sống ít vận động, nguy cơ xuất hiện hoặc phát triển u xơ sẽ tăng lên rõ rệt.

Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ dẫn đến u xơ ở tử cung
4. Có kinh sớm hoặc chưa từng mang thai
Những phụ nữ có kinh nguyệt sớm hoặc không trải qua thai kỳ thường có thời gian tiếp xúc với hormone sinh dục kéo dài hơn. Điều này đồng nghĩa với việc lớp cơ tử cung liên tục chịu ảnh hưởng của estrogen và progesterone trong nhiều năm, làm tăng khả năng tăng sinh quá mức và hình thành u xơ. Thai kỳ có xu hướng tạo ra những thay đổi điều hòa nội tiết, giúp giảm nguy cơ này ở một số phụ nữ.
5. Các yếu tố tăng trưởng khác
Các chất tham gia vào quá trình duy trì và phục hồi mô, chẳng hạn như yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF) cũng được ghi nhận là có ảnh hưởng đến sự phát triển của u xơ. Những yếu tố này có thể kích thích tế bào cơ tử cung nhân lên nhanh hơn, khiến khối u lớn dần theo thời gian. Mức độ hoạt động của các yếu tố tăng trưởng này thường cao hơn trong mô u so với mô tử cung bình thường.
6. Ma trận ngoại bào (ECM)
ECM là mạng lưới chất nền bao quanh và liên kết các tế bào trong mô, đóng vai trò như phần “vữa” giữa các “viên gạch”. Ở u xơ tử cung, lượng ECM tăng lên đáng kể, làm khối u trở nên đặc, cứng và xơ hóa hơn so với mô bình thường.
ECM hỗ trợ cấu trúc cho khối u. Đồng thời còn lưu trữ nhiều yếu tố tăng trưởng, tạo môi trường thuận lợi để tế bào tiếp tục tăng sinh. Sự tích tụ ECM quá mức cũng có thể dẫn đến những thay đổi sinh học trong chính các tế bào cơ trơn, thúc đẩy khối u phát triển mạnh hơn.
Dấu hiệu nhận biết u xơ tử cung
U xơ ở tử cung có thể phát triển âm thầm trong thời gian dài, khiến nhiều phụ nữ không nhận thấy bất kỳ biểu hiện bất thường nào. Tuy nhiên, khi khối u lớn lên hoặc nằm ở vị trí dễ gây kích thích, các triệu chứng sẽ trở nên rõ rệt hơn. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu sau giúp phụ nữ chủ động đi khám và hạn chế biến chứng.
1. Chảy máu kinh nguyệt nhiều hoặc đau bụng kinh
Nhiều phụ nữ bị u xơ ở tử cung gặp tình trạng ra máu nhiều hơn trong kỳ kinh, kèm theo các cục máu đông hoặc đau bụng kinh dữ dội hơn bình thường. Mất máu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi và giảm chất lượng cuộc sống.
2. Chu kỳ kinh nguyệt dài hơn hoặc thường xuyên hơn
Khối u ảnh hưởng đến hoạt động co bóp và niêm mạc tử cung, khiến chu kỳ kinh trở nên dài ngày, ngắn ngày hoặc xuất hiện dồn dập hơn. Đây là một trong những triệu chứng đặc trưng nhất của u xơ.
3. Đau hoặc căng tức vùng chậu
Khi khối u lớn dần, bạn có thể cảm thấy nặng bụng, căng tức vùng chậu hoặc đau âm ỉ kéo dài. Một số trường hợp đau lưng dưới hoặc đau lan sang hông do u gây áp lực lên dây thần kinh gần đó.

Phụ nữ bị u xơ thường bị đau hoặc căng tức vùng chậu
4. Đi tiểu thường xuyên hoặc khó tiểu
U xơ nằm ở mặt trước tử cung có thể chèn ép bàng quang, khiến bạn đi tiểu nhiều lần, khó kiểm soát hoặc luôn có cảm giác buồn tiểu. Nếu khối u lớn, việc làm trống bàng quang có thể trở nên khó khăn hơn.
5. Bụng to bất thường
Khối u phát triển lớn có thể khiến vòng bụng tăng kích thước, trông giống như đang mang thai những tháng đầu. Đây là dấu hiệu thường khiến phụ nữ nhận ra có điều bất thường và đi khám.
6. Táo bón
Nếu u xơ chèn ép trực tràng, bạn có thể gặp tình trạng táo bón kéo dài, cảm giác đầy hơi hoặc khó đi ngoài. Điều này xảy ra khi khối u phát triển ở mặt sau tử cung.
7. Đau lưng dưới
Một số trường hợp, u xơ lớn hoặc nằm ở vị trí chèn ép dây thần kinh vùng thắt lưng có thể gây đau lưng dưới kéo dài, đặc biệt khi đứng, vận động mạnh hoặc vào những ngày hành kinh.
8. Đau khi quan hệ tình dục
U xơ nằm sát cổ tử cung hoặc ở vị trí dễ gây ma sát có thể khiến bạn bị đau khi quan hệ, làm giảm cảm giác thoải mái và ảnh hưởng đến đời sống vợ chồng.
Bạn đang gặp phải các triệu chứng trên? Đừng chủ quan, hãy gọi ngay hotline: 1900 886648 để hẹn lịch thăm khám với chuyên gia nhé!
U xơ tử cung có nguy hiểm không?
U xơ tử cung phần lớn là các khối u lành tính, không phải ung thư và hiếm khi chuyển thành ác tính. Tuy nhiên, đây là bệnh không nên xem nhẹ. Khi khối u tiếp tục phát triển hoặc nằm ở những vị trí đặc biệt, chúng có thể gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng sinh sản của phụ nữ. Các biến chứng thường gặp của bệnh gồm:
1. Cơn đau khó kiểm soát
Một số khối u, đặc biệt là u có cuống hoặc u phát triển nhanh, có thể gây đau dữ dội ở vùng bụng dưới hoặc vùng chậu. Cơn đau có thể kéo dài, tái phát nhiều lần và làm ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
2. Bụng hoặc vùng chậu to bất thường
U xơ phát triển lớn có thể khiến vùng bụng hoặc vùng chậu sưng to, tạo cảm giác nặng nề, khó chịu. Nhiều phụ nữ nhận thấy vòng bụng tăng kích thước dù không tăng cân, do khối u chiếm chỗ trong khoang bụng.
3. Chảy máu quá nhiều
Đây là biến chứng thường gặp nhất, đặc biệt với u xơ dưới niêm mạc. Bạn có thể bị rong kinh kéo dài, chảy máu ồ ạt trong chu kỳ hoặc xuất hiện cục máu đông. Tình trạng này kéo dài dễ dẫn đến mệt mỏi, suy nhược và ảnh hưởng đến sinh hoạt.
4. Thiếu máu
Rong kinh nhiều ngày khiến cơ thể mất lượng máu lớn, dẫn đến thiếu máu mạn tính. Bạn thường thấy da xanh xao, chóng mặt, tim đập nhanh hoặc giảm khả năng tập trung. Nếu không điều trị, thiếu máu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân.
5. Vô sinh (hiếm gặp)
Mặc dù ít xảy ra, nhưng một số khối u, đặc biệt là u dưới niêm mạc, có thể làm biến dạng lòng tử cung, ngăn cản phôi bám vào niêm mạc hoặc ảnh hưởng đến sự di chuyển của tinh trùng. Điều này làm tăng nguy cơ khó thụ thai hoặc sảy thai sớm.
Chẩn đoán u xơ tử cung
Để xác định có u xơ ở tử cung hay không, bác sĩ sẽ dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp với các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Việc chẩn đoán đúng giúp đánh giá số lượng, vị trí và kích thước của khối u, từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm:
1. Khám phụ khoa và sờ nắn vùng bụng - vùng chậu
Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể tử cung và vùng chậu bằng cách sờ nắn để kiểm tra kích thước, hình dạng và độ đàn hồi của tử cung. Nếu tử cung lớn bất thường, có khối cứng hoặc có sự thay đổi về cấu trúc, bác sĩ có thể nghi ngờ sự hiện diện của u xơ. Đây là bước khảo sát ban đầu quan trọng, giúp định hướng cần thực hiện thêm các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng bệnh.
2. Siêu âm
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán phổ biến và không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh tử cung và các cơ quan vùng chậu. Kỹ thuật này giúp xác định vị trí, kích thước và số lượng u xơ một cách nhanh chóng. Siêu âm qua ngả âm đạo thường cho hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt khi khối u có kích thước nhỏ.

Siêu âm giúp xác định vị trí, kích thước và số lượng u xơ nhanh chóng
3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao của tử cung. Phương pháp này rất hữu ích trong trường hợp có nhiều u xơ, u lớn hoặc khi bác sĩ cần đánh giá chi tiết cấu trúc trước phẫu thuật. MRI cho phép phân biệt u xơ với các tổn thương khác trong tử cung một cách chính xác.
4. Chụp cắt lớp vi tính (CT- Scanner)
CT-Scanner sử dụng tia X và xử lý hình ảnh nhiều lát cắt để tạo thành hình ảnh chi tiết của các cơ quan nội tạng. Tuy không phải là phương pháp thường quy để chẩn đoán u xơ, CT- Scanner có thể được chỉ định khi cần loại trừ các bệnh lý vùng bụng - vùng chậu khác hoặc khi siêu âm không cho hình ảnh rõ ràng.
5. Nội soi tử cung (Hysteroscopy)
Nội soi tử cung cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong lòng tử cung bằng ống soi mỏng có gắn camera. Kỹ thuật này được đưa vào qua âm đạo và cổ tử cung, đặc biệt hữu ích trong đánh giá u xơ dưới niêm mạc hoặc khối u làm biến dạng buồng tử cung. Bác sĩ có thể đồng thời quan sát và điều trị trong cùng một thủ thuật nếu cần.
6. Chụp tử cung vòi trứng (HSG)
HSG là kỹ thuật chụp X-quang có tiêm chất cản quang vào lòng tử cung. Chất cản quang giúp hiện rõ hình dạng tử cung và sự thông suốt của hai vòi trứng. Phương pháp này có thể phát hiện u xơ nằm ở vị trí lồi vào lòng tử cung và đánh giá xem khối u có cản trở việc thụ thai hay không.
7. Siêu âm bơm nước (Sonohysterography)
Trong kỹ thuật này, bác sĩ bơm dung dịch muối sinh lý vào buồng tử cung qua một ống thông nhỏ, sau đó thực hiện siêu âm. Dung dịch giúp lòng tử cung giãn nhẹ, tạo độ tương phản để nhìn rõ hơn các khối u nằm dưới niêm mạc hoặc bất thường cấu trúc mà siêu âm thường không phát hiện rõ.
8. Nội soi ổ bụng (Laparoscopy)
Nội soi ổ bụng là phương pháp can thiệp tối thiểu, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp mặt ngoài tử cung và các cơ quan vùng chậu thông qua một vết rạch nhỏ ở bụng dưới. Nhờ hình ảnh từ camera, bác sĩ có thể đánh giá các u xơ dưới thanh mạc, u có cuống hoặc các tổn thương khác đi kèm. Phương pháp này cũng có thể được sử dụng để điều trị trong cùng một lần can thiệp.
Các phương pháp điều trị hiệu quả
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước, vị trí khối u, mức độ triệu chứng và mong muốn sinh con của bạn. Bác sĩ sẽ đánh giá toàn diện để đưa ra hướng xử trí phù hợp nhất, từ theo dõi đơn thuần cho đến điều trị nội khoa hoặc can thiệp ngoại khoa.
1. Theo dõi định kỳ
Với những trường hợp u xơ có kích thước nhỏ, không gây triệu chứng hoặc phát triển rất chậm, bác sĩ thường khuyến nghị theo dõi định kỳ thay vì can thiệp ngay. Đây là lựa chọn an toàn nếu bạn không có dấu hiệu khó chịu và vẫn đảm bảo kiểm soát diễn tiến của khối u.
Trong quá trình theo dõi, bạn sẽ được khám phụ khoa, siêu âm định kỳ để đánh giá sự thay đổi của u xơ về kích thước, số lượng hoặc mức độ ảnh hưởng đến tử cung. Nếu phát hiện u phát triển nhanh, gây chảy máu bất thường hoặc xuất hiện triệu chứng mới, bác sĩ sẽ xem xét chuyển sang các phương pháp điều trị tích cực hơn.

Bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi định kỳ nếu khối u kích thước nhỏ và không gây ra triệu chứng
2. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và làm giảm sự khó chịu do u xơ tử cung gây ra. Những phương pháp này không loại bỏ hoàn toàn khối u, nhưng giúp bạn cải thiện chất lượng cuộc sống và có thể được sử dụng kết hợp trước hoặc sau các can thiệp khác tùy tình trạng cụ thể.
2.1. Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC)
Các thuốc như acetaminophen hoặc ibuprofen có thể giúp kiểm soát cơn đau và giảm khó chịu trong những ngày kinh hoặc khi khối u gây áp lực lên vùng chậu. Đây là lựa chọn phù hợp cho những trường hợp u nhỏ, triệu chứng nhẹ.
2.2. Thuốc bổ sung sắt
Phụ nữ bị rong kinh kéo dài do u xơ thường có nguy cơ thiếu máu. Khi xét nghiệm cho thấy lượng sắt hoặc hemoglobin giảm, bác sĩ sẽ chỉ định bổ sung sắt để cải thiện tình trạng mệt mỏi, hoa mắt và tăng cường khả năng tạo máu.
2.3. Thuốc nội tiết
Các biện pháp tránh thai như thuốc tránh thai đường uống, vòng tránh thai nội tiết (IUD), thuốc tiêm hoặc miếng dán nội tiết có thể giúp làm giảm lượng máu kinh và giảm đau bụng kinh. Những phương pháp này hoạt động bằng cách điều hòa hormone, giúp giữ chu kỳ đều đặn và giảm tác động của u xơ lên niêm mạc tử cung.
2.4. Thuốc chủ vận hormone giải phóng Gonadotropin (GnRH)
Nhóm thuốc này có khả năng làm giảm nồng độ estrogen trong cơ thể, từ đó làm khối u xơ co lại. GnRH thường được dùng trong thời gian ngắn, chẳng hạn trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn. Tuy nhiên, hiệu quả mang tính tạm thời vì khối u có thể phát triển trở lại khi ngừng thuốc.
2.5. Thuốc cầm máu
Liệu pháp đường uống mới được dùng để kiểm soát chảy máu tử cung ở phụ nữ có u xơ. Bác sĩ có thể kê axit tranexamic hỗ trợ giảm lượng máu kinh nhờ cơ chế chống tiêu sợi huyết, phù hợp cho những người bị chảy máu kinh nguyệt nặng do u xơ.
Bạn cần trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Việc tự ý dùng thuốc có thể gây tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc đang dùng. Bác sĩ sẽ dựa trên triệu chứng, mong muốn sinh con và tình trạng sức khỏe tổng thể để đưa ra phác đồ nội khoa phù hợp nhất.
3. Phẫu thuật u xơ tử cung
Phẫu thuật được xem là lựa chọn điều trị hiệu quả khi u xơ có kích thước lớn, gây chảy máu nhiều, đau kéo dài hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Tùy vào đặc điểm khối u và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ cân nhắc một trong các phương pháp sau:
3.1. Cắt bỏ tử cung (Hysterectomy)
Đây là phương pháp điều trị triệt để nhất, trong đó bác sĩ sẽ cắt bỏ toàn bộ tử cung. Khi tử cung đã được loại bỏ, u xơ không thể tái phát và các triệu chứng sẽ biến mất hoàn toàn. Nếu buồng trứng được giữ nguyên, bạn sẽ không bước vào giai đoạn mãn kinh sau phẫu thuật.
Cắt bỏ tử cung thường được chỉ định cho phụ nữ bị chảy máu nhiều, u xơ kích thước lớn hoặc tái phát nhiều lần. Thủ thuật có thể được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật ít xâm lấn như mổ qua đường âm đạo, nội soi hoặc phẫu thuật bằng robot.

Cắt bỏ tử cung được chỉ định trong trường hợp u xơ kích cỡ lớn hoặc liên tục tái phát
3.2. Thuyên tắc u xơ tử cung (UAE - Uterine Artery Embolization)
UAE là thủ thuật can thiệp ít xâm lấn, được thực hiện bởi bác sĩ X-quang can thiệp phối hợp với bác sĩ phụ khoa. Một ống thông nhỏ được đưa vào động mạch tử cung hoặc động mạch quay, sau đó bơm các hạt nhỏ để chặn dòng máu nuôi khối u.
Khi không còn nguồn nuôi dưỡng, u xơ sẽ dần co nhỏ và triệu chứng được cải thiện. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với mọi trường hợp và cần được đánh giá kỹ trước khi chỉ định.
3.3. Đốt sóng cao tần (RFA - Radiofrequency Ablation)
Đốt sóng cao tần là phương pháp an toàn và hiệu quả, sử dụng năng lượng sóng RF để phá hủy mô u xơ. Kỹ thuật này phù hợp với những phụ nữ chưa đến tuổi mãn kinh và có các khối u kích thước nhỏ đến trung bình. RFA giúp giảm kích thước u và cải thiện triệu chứng nhưng vẫn bảo tồn tử cung, thời gian hồi phục sau can thiệp nhanh.
Cách phòng ngừa hiệu quả
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn u xơ ở tử cung, nhiều yếu tố nguy cơ có thể được kiểm soát thông qua lối sống khoa học và chăm sóc sức khỏe định kỳ. Những biện pháp sau giúp giảm nguy cơ hình thành u xơ và hạn chế sự phát triển của các khối u đã có.
1. Duy trì cân nặng hợp lý
Cân nặng có mối liên quan trực tiếp đến hoạt động của nội tiết tố, đặc biệt là estrogen - yếu tố có thể thúc đẩy sự phát triển của u xơ ở tử cung. Khi cơ thể thừa cân hoặc béo phì, lượng estrogen tăng cao hơn bình thường, tạo điều kiện cho mô cơ tử cung tăng sinh. Giữ cân nặng ổn định thông qua chế độ ăn cân đối và vận động hợp lý giúp giảm nguy cơ hình thành u xơ và hạn chế sự phát triển của những khối u đã có.
2. Tập luyện thể dục đều đặn
Hoạt động thể chất giúp điều hòa hormone, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Việc duy trì ít nhất 150 phút tập luyện mỗi tuần, bao gồm đi bộ nhanh, yoga, pilates hoặc bơi lội, không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn góp phần cân bằng nội tiết, qua đó hạn chế khả năng xuất hiện u xơ trong tương lai.

Bạn nên tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe
3. Hạn chế sử dụng estrogen ngoại sinh
Một số liệu pháp nội tiết hoặc sản phẩm hỗ trợ có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể. Estrogen ngoại sinh, nếu sử dụng không đúng cách, có thể kích thích mô cơ tử cung phát triển mạnh hơn. Vì vậy, phụ nữ nên sử dụng các sản phẩm chứa hormone theo đúng chỉ định của bác sĩ và tránh tự ý dùng các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng chưa được kiểm chứng.
4. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa giúp cơ thể giảm viêm và ổn định nội tiết tố. Ưu tiên rau xanh, trái cây, các loại hạt, cá giàu omega-3 và hạn chế các loại thịt chế biến sẵn, thực phẩm nhiều đường hoặc chất béo bão hòa. Bên cạnh đó, hạn chế rượu bia và đồ uống có đường cũng giúp giảm nguy cơ mất cân bằng hormone và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

Chế độ ăn lành mạnh giúp phòng ngừa u xơ tử cung hiệu quả
5. Khám phụ khoa định kỳ
Ngay cả khi không có triệu chứng, việc khám phụ khoa đều đặn vẫn rất cần thiết. Siêu âm vùng chậu từ 6 - 12 tháng/lần giúp phát hiện các u xơ nhỏ ngay từ giai đoạn đầu, đồng thời theo dõi sự thay đổi của những khối u đã phát hiện. Khám định kỳ giúp xử lý kịp thời trước khi khối u phát triển lớn, gây đau hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
U xơ tử cung có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm, vì vậy thăm khám kịp thời giúp phát hiện và điều trị sớm. Bạn nên đến gặp bác sĩ phụ khoa khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường sau:
- Chảy máu kinh nguyệt nhiều hoặc kéo dài bất thường.
- Đau bụng dưới hoặc căng tức vùng chậu kéo dài.
- Đi tiểu thường xuyên, khó tiểu hoặc táo bón kéo dài.
- Bụng to lên không rõ nguyên nhân.
- Khó mang thai hoặc sảy thai nhiều lần.
- Triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.

Khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường bạn nên đi thăm khám để được tư vấn hỗ trợ
Kết luận
U xơ tử cung là bệnh lý phụ khoa phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và theo dõi đúng cách. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ tốt sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng liên quan đến u xơ tử cung hoặc muốn kiểm tra sức khỏe phụ khoa toàn diện, hãy đến ngay Khoa Phụ - Bệnh viện Đại học Phenikaa để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Chăm sóc kịp thời giúp bạn yên tâm hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe lâu dài. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.






